Liệu pháp bổ trợ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Liệu pháp bổ trợ là phương pháp điều trị ung thư được thực hiện sau điều trị chính như phẫu thuật nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống và thường bao gồm hóa trị, xạ trị, nội tiết, miễn dịch hoặc nhắm trúng đích.

Giới thiệu về liệu pháp bổ trợ

Liệu pháp bổ trợ (adjuvant therapy) là một phương pháp điều trị được thực hiện sau liệu pháp điều trị chính, thường là phẫu thuật. Mục tiêu chính là tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể mà không thể phát hiện bằng các kỹ thuật hình ảnh học hiện đại. Những tế bào này, dù rất nhỏ, vẫn có khả năng phát triển và gây tái phát ung thư trong tương lai. Do đó, việc loại bỏ chúng càng sớm càng tốt sẽ giúp tăng khả năng chữa khỏi bệnh hoặc kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Khái niệm liệu pháp bổ trợ được hình thành từ giữa thế kỷ 20 và đến nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong điều trị ung thư. Phác đồ điều trị hiện đại thường được xây dựng theo hướng đa mô thức, kết hợp nhiều phương pháp để tối đa hóa hiệu quả điều trị và hạn chế khả năng kháng trị của khối u. Trong đó, liệu pháp bổ trợ đóng vai trò hỗ trợ, củng cố và duy trì kết quả điều trị ban đầu.

Không phải tất cả bệnh nhân ung thư đều cần liệu pháp bổ trợ. Việc chỉ định phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, đặc điểm mô học của khối u, các chỉ dấu sinh học và tình trạng tổng thể của người bệnh. Ở một số loại ung thư có nguy cơ tái phát cao như ung thư vú, đại trực tràng hoặc phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm, liệu pháp bổ trợ có thể quyết định tỷ lệ sống còn trong 5 hoặc 10 năm.

Các loại liệu pháp bổ trợ

Tùy theo loại ung thư và đặc điểm sinh học của khối u, bác sĩ có thể lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều loại liệu pháp bổ trợ khác nhau. Mỗi phương pháp có cơ chế tác động riêng và mang lại hiệu quả khác biệt trong việc tiêu diệt tế bào ung thư tiềm ẩn. Các hình thức phổ biến bao gồm:

  • Hóa trị bổ trợ: Tiêm truyền hoặc uống thuốc gây độc tế bào, nhắm vào tế bào phân chia nhanh, bao gồm cả tế bào ung thư vi mô.
  • Xạ trị bổ trợ: Sử dụng bức xạ ion hóa để phá hủy DNA của tế bào ung thư còn lại ở vùng phẫu thuật hoặc các hạch bạch huyết.
  • Liệu pháp nội tiết: Ức chế hormone giúp nuôi dưỡng tế bào ung thư (áp dụng trong ung thư vú hoặc tuyến tiền liệt).
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhắm đúng vào đột biến hoặc protein đặc hiệu của tế bào ung thư, giảm ảnh hưởng lên mô lành.
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hoặc điều chỉnh hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.

Một số trường hợp có thể kết hợp các phương pháp trên để tối ưu hiệu quả điều trị. Ví dụ, trong ung thư đại trực tràng giai đoạn III, bác sĩ thường chỉ định hóa trị bổ trợ kèm theo xạ trị nếu có nguy cơ di căn hạch cao. Trong ung thư vú HER2 dương tính, kết hợp hóa trị với liệu pháp kháng thể đơn dòng như trastuzumab cho thấy cải thiện đáng kể thời gian sống.

Bảng dưới đây minh họa một số loại ung thư phổ biến và các hình thức liệu pháp bổ trợ thường được sử dụng:

Loại ung thư Liệu pháp bổ trợ Ghi chú
Ung thư vú Hóa trị, nội tiết, nhắm trúng đích Phụ thuộc vào HER2, ER/PR
Ung thư đại trực tràng Hóa trị ± xạ trị Giai đoạn III hoặc nguy cơ cao
Ung thư phổi không tế bào nhỏ Hóa trị, nhắm trúng đích, miễn dịch Giai đoạn IB-IIIA sau mổ
Ung thư tuyến tiền liệt Nội tiết ± xạ trị Dành cho nguy cơ trung bình-cao

Mục tiêu và lợi ích

Mục tiêu cốt lõi của liệu pháp bổ trợ là làm giảm khả năng tái phát của bệnh sau khi điều trị chính đã loại bỏ khối u thấy được. Sự tái phát có thể xảy ra do các tế bào ung thư nhỏ còn sót lại mà không thể phát hiện hoặc loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc xạ trị đơn thuần. Bằng cách sử dụng thuốc hoặc phương pháp trị liệu có tính toàn thân, các tế bào này có thể bị tiêu diệt hiệu quả hơn.

Bên cạnh việc giảm tái phát, liệu pháp bổ trợ còn có thể:

  • Kéo dài thời gian sống toàn bộ (OSOS - Overall Survival).
  • Kéo dài thời gian sống không bệnh (DFSDFS - Disease-Free Survival).
  • Giảm thiểu nguy cơ di căn xa – nguyên nhân chính gây tử vong do ung thư.
  • Cải thiện hiệu quả điều trị tổng thể khi phối hợp đa mô thức.

Nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy bệnh nhân nhận liệu pháp bổ trợ có kết quả sống còn tốt hơn so với nhóm chỉ điều trị đơn thuần. Ví dụ, trong ung thư vú giai đoạn sớm, hóa trị bổ trợ có thể làm giảm nguy cơ tử vong đến 30% ở phụ nữ dưới 50 tuổi có nguy cơ cao. Trong ung thư đại trực tràng giai đoạn III, hóa trị bổ trợ với oxaliplatin làm tăng đáng kể tỷ lệ sống sau 5 năm.

Thời điểm áp dụng liệu pháp bổ trợ

Liệu pháp bổ trợ được triển khai sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u chính đã hoàn tất. Thời gian bắt đầu có thể khác nhau tùy theo tình trạng hồi phục của bệnh nhân và kế hoạch điều trị cụ thể. Một số phác đồ yêu cầu bắt đầu trong vòng 4-6 tuần sau mổ để đạt hiệu quả tối đa.

Việc lựa chọn thời điểm cũng cần cân nhắc đến:

  • Thời gian lành vết mổ và sức khỏe toàn thân.
  • Nguy cơ tái phát sớm (qua các chỉ số tiên lượng).
  • Loại thuốc hoặc phương pháp được chọn (ví dụ, xạ trị cần mô lành phục hồi trước khi chiếu xạ).

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể hoãn liệu pháp bổ trợ nếu bệnh nhân gặp biến chứng hậu phẫu hoặc có bệnh lý nền nặng như suy tim, suy gan hoặc nhiễm trùng. Tuy nhiên, nếu trì hoãn quá lâu, hiệu quả điều trị có thể suy giảm do các tế bào ung thư còn sót có thời gian phát triển trở lại.

Phân biệt liệu pháp bổ trợ và tân bổ trợ

Trong điều trị ung thư, liệu pháp bổ trợ (adjuvant therapy) và tân bổ trợ (neoadjuvant therapy) đều là các phương pháp điều trị hỗ trợ, nhưng khác biệt về thời điểm áp dụng và mục tiêu lâm sàng. Liệu pháp bổ trợ được sử dụng sau khi điều trị chính (chẳng hạn như phẫu thuật) để tiêu diệt những tế bào ung thư còn sót lại. Ngược lại, liệu pháp tân bổ trợ được áp dụng trước điều trị chính với mục đích thu nhỏ khối u, giúp quá trình can thiệp dễ dàng và hiệu quả hơn.

Ví dụ, trong ung thư vú có kích thước lớn, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị tân bổ trợ trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u, từ đó có thể bảo tồn tuyến vú thay vì phải cắt bỏ hoàn toàn. Sau đó, bệnh nhân vẫn có thể tiếp tục với liệu pháp bổ trợ sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát. Trong trường hợp này, cả hai loại điều trị hỗ trợ có thể được kết hợp một cách chiến lược.

Bảng so sánh dưới đây tóm tắt những điểm khác nhau giữa hai phương pháp:

Tiêu chí Liệu pháp bổ trợ Liệu pháp tân bổ trợ
Thời điểm áp dụng Sau phẫu thuật Trước phẫu thuật
Mục tiêu Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót Giảm kích thước khối u
Đánh giá đáp ứng Khó đánh giá trực tiếp Có thể đánh giá lâm sàng và mô học
Khả năng điều chỉnh phác đồ Hạn chế Có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng

Chỉ định và đánh giá nguy cơ

Không phải mọi bệnh nhân ung thư đều được chỉ định liệu pháp bổ trợ. Quyết định điều trị phải dựa trên phân tích nhiều yếu tố lâm sàng và bệnh lý học nhằm cân nhắc giữa lợi ích tiềm năng và rủi ro tác dụng phụ. Một số yếu tố thường được xem xét bao gồm:

  • Giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM (khối u, hạch, di căn).
  • Chỉ số phân bào (mitotic index), độ biệt hóa của mô ung thư.
  • Biểu hiện gen và chỉ dấu sinh học (như HER2, ER, PR, KRAS, BRAF...)
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát, tuổi và các bệnh lý nền của bệnh nhân.

Các công cụ tính toán nguy cơ tái phát như Oncotype DX, Gail Model hoặc PREDICT giúp bác sĩ đưa ra lựa chọn chính xác hơn, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ trung bình.

Một ví dụ điển hình là Oncotype DX, một xét nghiệm gen phân tích hoạt tính của 21 gen trong mô ung thư vú, từ đó đưa ra điểm số nguy cơ tái phát và mức độ có lợi khi dùng hóa trị. Phân loại nguy cơ giúp tránh việc điều trị quá mức ở những bệnh nhân không thực sự cần thiết.

Hiệu quả điều trị và các chỉ số sống còn

Hiệu quả của liệu pháp bổ trợ được đo lường chủ yếu qua hai chỉ số: sống còn toàn bộ (OSOS) và sống còn không bệnh (DFSDFS). Trong nhiều nghiên cứu lớn, liệu pháp bổ trợ đã chứng minh khả năng cải thiện đáng kể cả hai chỉ số này.

Ví dụ, một phân tích tổng hợp từ nhóm Early Breast Cancer Trialists’ Collaborative Group (EBCTCG) cho thấy ở những bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm, việc bổ sung hóa trị sau phẫu thuật giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư xuống trung bình 20–30% tùy nhóm tuổi. Trong ung thư đại trực tràng giai đoạn III, hóa trị bổ trợ với phác đồ FOLFOX giúp cải thiện tỷ lệ sống 5 năm từ khoảng 60% lên hơn 70%.

Sự cải thiện này đặc biệt rõ rệt ở nhóm bệnh nhân có đặc điểm sinh học bất lợi hoặc bệnh ở giai đoạn tiến xa cục bộ nhưng chưa di căn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải theo dõi lâu dài để đánh giá chính xác hiệu quả thực tế vì một số loại ung thư có nguy cơ tái phát muộn sau 5 năm.

Tác dụng phụ và quản lý

Dù có nhiều lợi ích, liệu pháp bổ trợ cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Hóa trị có thể gây buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, viêm miệng, suy giảm miễn dịch và độc tính lên gan hoặc thận. Xạ trị có thể dẫn đến viêm da, loét niêm mạc, tổn thương mô lành hoặc xơ hóa. Liệu pháp nội tiết có thể gây loãng xương, rối loạn chuyển hóa hoặc rối loạn tình dục.

Một số tác dụng phụ có thể kéo dài nhiều năm sau điều trị. Do đó, quản lý tác dụng phụ là một phần thiết yếu của phác đồ điều trị. Bác sĩ thường kết hợp các biện pháp hỗ trợ như:

  • Thuốc chống nôn, tăng bạch cầu, hỗ trợ gan và thận.
  • Theo dõi xét nghiệm máu định kỳ để đánh giá độc tính.
  • Hướng dẫn dinh dưỡng và phục hồi chức năng sau hóa/xạ trị.

Ngoài ra, sự tham gia của nhóm đa chuyên ngành (bác sĩ ung thư, dinh dưỡng, vật lý trị liệu, chăm sóc giảm nhẹ) sẽ giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn các tác dụng không mong muốn, cải thiện chất lượng sống trong và sau điều trị.

Xu hướng nghiên cứu và cá thể hóa điều trị

Cá thể hóa liệu pháp bổ trợ là xu hướng đang phát triển mạnh trong điều trị ung thư hiện đại. Thay vì áp dụng phác đồ giống nhau cho mọi bệnh nhân, y học chính xác sử dụng dữ liệu phân tử và gen để "may đo" phác đồ phù hợp với từng người.

Công nghệ giải trình tự gen thế hệ mới (NGS), phân tích biểu hiện RNA, xét nghiệm gen lưu hành trong máu (liquid biopsy) đang giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về đặc điểm sinh học của ung thư từng người. Điều này cho phép lựa chọn đúng loại thuốc, tránh điều trị không cần thiết và giảm độc tính.

Các nền tảng như FoundationOne hay Tempus cung cấp phân tích bộ gen toàn diện từ mẫu mô khối u, giúp xác định các đột biến có thể điều trị được bằng liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch. Đây là bước tiến lớn hướng đến y học chính xác và tối ưu hóa hiệu quả của liệu pháp bổ trợ.

Kết luận

Liệu pháp bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ tái phát ung thư. Mặc dù đi kèm với các rủi ro về độc tính và tác dụng phụ, lợi ích sống còn mà nó mang lại là rất rõ rệt trong nhiều loại ung thư phổ biến. Khi kết hợp với công nghệ hiện đại và xu hướng cá thể hóa, liệu pháp bổ trợ sẽ ngày càng trở nên tinh gọn, chính xác và hiệu quả hơn trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute - Adjuvant Therapy
  2. American Cancer Society - Cancer Treatment Types
  3. Early Breast Cancer Trialists’ Collaborative Group (EBCTCG). (2012). Effect of chemotherapy and hormonal therapy for early breast cancer on recurrence and 15-year survival: an overview of the randomized trials. Lancet, 365(9472), 1687–1717.
  4. Oncotype DX Genomic Test
  5. Foundation Medicine - Comprehensive Genomic Profiling
  6. UpToDate - Adjuvant systemic therapy for breast cancer in women
  7. PREDICT Breast Cancer Prognostic Tool
  8. Tempus Labs - Precision Oncology

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp bổ trợ:

Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại họ...... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Tiến bộ trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn Dịch bởi AI
Tumor Biology - Tập 39 Số 7 - Trang 101042831771462 - 2017
Ung thư dạ dày là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ tiêu hóa. Hiện nay, phẫu thuật được xem là phương pháp điều trị triệt để duy nhất. Khi các kỹ thuật phẫu thuật ngày càng được cải thiện và những tiến bộ trong xạ trị truyền thống, hóa trị, cũng như việc áp dụng liệu pháp điều trị neoadjuvant, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư dạ dày giai đoạn sớm có thể đạt trê...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #điều trị ung thư #hóa trị #xạ trị #liệu pháp miễn dịch
Glycation, Glycoxidation và Kết nối chéo của Collagen Da thấp hơn ở những người điều trị dài hạn tích cực so với liệu pháp thông thường cho bệnh tiểu đường loại 1: Sự liên quan sẩn phẩm collagen gylcated so với HbA1c như là chỉ số của biến chứng tiểu đường. Nhóm Nghiên cứu bổ trợ Collagen Da DCCT. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 4 - Trang 870-880 - 1999
Mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết dài hạn tích cực và các chỉ số glycation của collagen da (furosine), glycoxidation (pentosidine và N(epsilon)-[carboxymethyl]-lysine [CML]), và kết nối chéo (tính hòa tan trong acid và pepsin) được nghiên cứu trên 216 bệnh nhân mắc tiểu đường loại 1 từ các nhóm chủ động phòng ngừa và can thiệp thứ cấp của Thử nghiệm Kiểm soát và Biến chứng Tiểu đường. So sánh...... hiện toàn bộ
#glycation #glycoxidation #collagen #type 1 diabetes #diabetic complications #intensive treatment #conventional therapy
Khắc phục những rào cản trong điều trị ung thư thông qua việc tái mục đích thuốc Dịch bởi AI
Signal Transduction and Targeted Therapy - Tập 5 Số 1
AbstractCác rào cản thường trực trong việc phát hiện thuốc mới cho liệu pháp ung thư đã yêu cầu phát triển chiến lược thay thế là tái mục đích thuốc, phát triển các loại thuốc cũ cho các mục đích trị liệu mới. Chiến lược này, với phương pháp tiết kiệm chi phí, mang lại cơ hội hiếm có cho việc điều trị bệnh lý khối u ở người, tạo điều kiện cho việc chuyển giao lâm s...... hiện toàn bộ
#thuốc tái mục đích #điều trị ung thư #thuốc không phải ung thư #liệu pháp đa mục tiêu #khối u sinh học
Một nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên về liệu pháp xoa bóp bằng tinh dầu thơm trong môi trường chăm sóc giảm nhẹ Dịch bởi AI
Palliative Medicine - Tập 18 Số 2 - Trang 87-92 - 2004
Nghiên cứu cho thấy rằng bệnh nhân ung thư, đặc biệt trong môi trường chăm sóc giảm nhẹ, ngày càng sử dụng liệu pháp xoa bóp và liệu pháp hương liệu nhiều hơn. Có bằng chứng tốt rằng những liệu pháp này có thể có lợi trong việc giảm lo âu trong thời gian ngắn, nhưng rất ít nghiên cứu đã xem xét tác động lâu dài. Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh tác động của các khóa học liệu pháp x...... hiện toàn bộ
Phân tích gộp về liệu pháp ngắn hạn so với dài hạn sử dụng chất ức chế bơm proton, clarithromycin và metronidazole hoặc amoxycillin để điều trị nhiễm Helicobacter pylori Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 5 - Trang 603-609 - 2000
Bối cảnh:Mặc dù liệu pháp ba phương pháp với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc metronidazole được chấp nhận rộng rãi nhất để điều trị nhiễm Helicobacter pylori, vẫn chưa có sự đồng thuận về việc duy trì điều trị trong bao lâu.Mục tiêu:Đánh gi...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #liệu pháp ba phương pháp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #metronidazole #phân tích tổng hợp #tỷ lệ Odds của Peto #thời gian điều trị #tỷ lệ chữa bệnh.
Memantine như liệu pháp bổ trợ cho trẻ em được chẩn đoán rối loạn phổ tự kỷ: Một quan sát về phản ứng lâm sàng ban đầu và khả năng dung nạp khi duy trì Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 22 Số 5 - Trang 574-579 - 2007
Rối loạn tự kỷ và Rối loạn phát triển lan tỏa không xác định khác là những vấn đề phát triển phổ biến thường được các bác sĩ thần kinh nhi theo dõi. Hiện tại chưa có biện pháp chữa trị nào cho những tình trạng này, đây là những tình trạng kéo dài suốt đời và gây ảnh hưởng tiêu cực đến các lĩnh vực cốt lõi trong hành vi của con người như ngôn ngữ, tương tác xã hội và nhận thức xã hội. Nguy...... hiện toàn bộ
#rối loạn tự kỷ #memantine #liệu pháp bổ trợ #hành vi xã hội #chức năng ngôn ngữ
LIỀU TIÊM CORTICOSTEROID TẠI CHỖ SO VỚI LIỆU PHÁP VẬT LÝ LOẠI CYRIAX TRONG ĐIỀU TRỊ ĐAU KHUỶU GẬY Dịch bởi AI
British Editorial Society of Bone & Joint Surgery - Tập 78-B Số 1 - Trang 128-132 - 1996
Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên và có kiểm soát trên 106 bệnh nhân để so sánh tác dụng của tiêm corticosteroid tại chỗ với vật lý trị liệu theo phương pháp của Cyriax trong điều trị bệnh đau khuỷu gậy. Các chỉ số kết quả chính bao gồm mức độ đau, đau gây ra bởi việc kháng sức giơ cổ tay lên, và sự hài lòng của bệnh nhân. Sau sáu tuần, 22 trên 53 bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#corticosteroid tại chỗ #liệu pháp vật lý loại Cyriax #đau khuỷu gậy #đau #sức bóp nắm #thử nghiệm ngẫu nhiên #bệnh nhân hài lòng #tai biến
Immunostimulant như một liệu pháp bổ trợ đối với nồng độ thụ thể giống Toll ở trẻ em mắc viêm tai giữa cấp tính Dịch bởi AI
The Egyptian Journal of Otolaryngology - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Viêm tai giữa cấp tính (AOM) là nhiễm trùng vi khuẩn phổ biến nhất ở trẻ em, ảnh hưởng đến tới 75% trẻ em vào một thời điểm nào đó trước 5 tuổi. AOM là một trong những lý do chính cho việc kê đơn kháng sinh ở bệnh nhi ngoại trú. Nghiên cứu này nhằm phát hiện giá trị của liệu pháp kích thích miễn dịch (immunostim...... hiện toàn bộ
Tổng số: 113   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10